Những thay đổi trong hệ sinh thái và nguồn nước có thể dẫn đến những ảnh hưởng đáng kể mà chúng ta cần chú ý. Hãy cùng Intracom Group tìm hiểu về những tác hại của thủy điện để có cái nhìn rõ nét trong vấn đề này.
Thủy điện ở Việt Nam có nhiều thuận lợi nhờ lượng mưa trung bình hàng năm cao, khoảng 1.800 – 2.000mm, cùng với hệ thống sông ngòi dày đặc với hơn 3.450 nhánh. Bên cạnh mục tiêu cung cấp điện, các nhà máy thủy điện còn có nhiệm vụ cắt và chống lũ cho hạ du trong mùa mưa bão, đồng thời cung cấp nước phục vụ sản xuất và nhu cầu sinh hoạt trong mùa khô.
Trước năm 1975
Ở giai đoạn này, các công trình thủy điện đầu tiên được nghiên cứu khai thác bởi người Pháp với mục đích phục vụ cho việc khai thác thuộc địa. Các công trình này thường được đặt ở những vị trí thuận lợi và được xây dựng nhanh chóng, nhưng chưa có quy hoạch tổng thể rõ ràng.
Năm 1954 -1975, nhờ sự hỗ trợ của các chuyên gia Liên Xô và Trung Quốc, các nghiên cứu tiềm năng thủy điện trên lưu vực sông Hồng đã được thực hiện. Năm 1964, công trình thủy điện lớn đầu tiên tại Việt Nam – Thủy điện Thác Bà – được khởi công với công suất 108 MW.
Giai đoạn từ 1975 đến 1994
Đây là giai đoạn đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của thủy điện, nhờ sự hỗ trợ từ Liên Xô. Nhà máy Thủy điện Hòa Bình được xây dựng, đánh dấu bước ngoặt trong khai thác thủy năng. Tại miền Nam, Nhà máy Thủy điện Đa Nhim được khôi phục hoạt động vào năm 1975 và Thủy điện Trị An cũng được khởi công xây dựng vào năm 1984.
Từ 1995 đến 2005
Ở giai đoạn này, nhiều công trình thủy điện lớn được đưa vào vận hành, như Thủy điện Ialy, Thủy điện Hàm Thuận – Đa Mi và Thủy điện Sê San 3. Đây là thời kỳ đội ngũ kỹ sư Việt Nam bắt đầu tự chủ trong việc xây dựng và vận hành các công trình thủy điện, với nhiều thành tựu kỹ thuật do chính người Việt Nam làm chủ.
Từ năm 2006 đến nay
Giai đoạn này đã chứng kiến sự hoàn thành của nhiều dự án thủy điện lớn như Thủy điện Sơn La (2.400 MW), Thủy điện Lai Châu (1.200 MW) và Thủy điện Huội Quảng (560 MW). Quy trình vận hành liên hồ chứa cho các bậc thang thủy điện đã được thiết lập, giúp nâng cao hiệu quả khai thác.
Hiện nay, tổng công suất thủy điện của Việt Nam ước tính khoảng 35.000 MW, với 60% tập trung ở miền Bắc, 27% ở miền Trung và 13% ở miền Nam. Tính đến năm 2013, cả nước đã đưa vào hoạt động 268 dự án thủy điện, mang lại tổng công suất 14.240,5 MW, chiếm khoảng 32% trong tổng sản lượng điện quốc gia.
Ngành thủy điện đã đóng góp tích cực cho sự phát triển của cộng đồng và xã hội, mang lại nguồn năng lượng quan trọng. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích của thủy điện, ngành này cũng tạo ra những tác động không mong muốn đến môi trường sinh thái.
Một trong những nhược điểm của thủy điện là nó có thể gây ra tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và môi trường xung quanh, như làm giảm đa dạng sinh học và thay đổi dòng chảy tự nhiên.
Ngoài ra, việc giảm diện tích rừng cũng là một hệ lụy cần quan tâm. Rừng không chỉ cung cấp oxy mà còn giữ vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu. Khi diện tích rừng suy giảm, chất lượng không khí cũng bị ảnh hưởng, dẫn đến sự biến đổi khí hậu tại các khu vực lân cận. Điều này khiến môi trường sống của nhiều loài động thực vật bị ảnh hưởng.
Khi mưa lớn xảy ra, lớp rừng che chắn không còn, dòng nước chảy mạnh mẽ hơn, có thể là 1 phần nhỏ nguyên nhân dẫn đến lũ. Trong tình huống này, thủy điện xả lũ để điều chỉnh mực nước, bảo vệ an toàn cho khu vực hạ du.
Ngành thủy điện mang lại nhiều lợi ích trong việc cung cấp năng lượng và hỗ trợ phát triển kinh tế. Tuy nhiên, bên cạnh những điểm tích cực, cũng cần lưu ý đến những tác động đến môi trường sinh thái để tìm kiếm những giải pháp phát triển bền vững hơn trong tương lai.
Intracom Group tích cực trong các giải pháp bảo vệ môi trường, luôn đặt yếu tố này lên hàng đầu trong mọi hoạt động phát triển. Bên cạnh đó, Intracom cũng áp dụng công nghệ hiện đại và thân thiện trong xây dựng và vận hành nhà máy thủy điện, khuyến khích cộng đồng tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, đặc biệt là trồng cây để nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường.
Để phát triển bền vững, việc cân nhắc giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường là rất cần thiết. Cần có những biện pháp quản lý hiệu quả nhằm giảm thiểu tác hại của thủy điện. Từ đó đảm bảo rằng nguồn năng lượng này thực sự phục vụ cho sự phát triển hài hòa của xã hội và môi trường.
Tin tức liên quan