Intracom Group

Nước thải nông nghiệp: Thực trạng & Giải pháp

Nông nghiệp là một trong những ngành kinh tế quan trọng của Việt Nam, đóng góp đáng kể cho GDP và an ninh lương thực quốc gia. Tuy nhiên, hoạt động này cũng phát sinh một lượng lớn nước thải nông nghiệp, gây ô nhiễm môi trường nước và có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người.

Nước thải nông nghiệp là gì?

Nước thải nông nghiệp là nước bị ô nhiễm do các hoạt động nông nghiệp như việc sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu và chất lượng nước thải từ các trang trại chăn nuôi. Nước thải này thường chứa nhiều chất dinh dưỡng, thuốc trừ sâu, vi khuẩn và các tạp chất khác, gây ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người nếu không được xử lý đúng cách.

nước thải nông nghiệp

Nước thải nông nghiệp có thành phần phức tạp, bao gồm nhiều nhóm chất khác nhau, tùy thuộc vào nguồn gốc của nước thải. Tuy nhiên, về cơ bản, nước thải nông nghiệp thường chứa các nhóm chất sau:

  • Chất hữu cơ: Chất hữu cơ là thành phần chính của nước thải nông nghiệp, bao gồm các hợp chất như protein, carbohydrate, lipid,… Chất hữu cơ có thể gây ô nhiễm môi trường nước, làm giảm khả năng tự làm sạch của nước, gây thiếu oxy cho các loài thủy sinh.
  • Chất dinh dưỡng: Chất dinh dưỡng là các chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng, bao gồm nitơ, phốt pho, kali. Chất dinh dưỡng có thể gây ô nhiễm môi trường nước, dẫn đến hiện tượng phú dưỡng, làm giảm chất lượng nước.
  • Chất vô cơ: Chất vô cơ là các chất không chứa cacbon, bao gồm các khoáng chất hòa tan, kim loại nặng,… Chất vô cơ có thể gây ô nhiễm môi trường nước, làm ảnh hưởng đến sức khỏe con người và động vật.
  • Chất rắn lơ lửng: Chất rắn lơ lửng là các chất không tan trong nước, bao gồm bùn, đất, rác thải,… Chất rắn lơ lửng có thể gây ô nhiễm môi trường nước, làm giảm khả năng chiếu sáng của nước, cản trở sự phát triển của các loài thủy sinh.
  • Hóa chất độc hại: Hóa chất độc hại là các chất có thể gây hại cho sức khỏe con người và động vật, bao gồm thuốc trừ sâu, phân bón hóa học,… Hóa chất độc hại có thể gây ô nhiễm môi trường nước, làm ảnh hưởng đến sức khỏe con người và động vật.
  • Mầm bệnh: Mầm bệnh là các vi sinh vật gây bệnh, bao gồm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng,… Mầm bệnh có thể gây ô nhiễm môi trường nước, làm ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Thực trạng nước thải nông nghiệp hiện nay

Nước thải nông nghiệp được xem là một trong các nguyên nhân chính gây ô nhiễm nghiêm trọng đến nguồn nước. Hiện nay, tình trạng này vẫn đang diễn ra rất phổ biến, khi hàng năm có lượng lớn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và nước thải từ hoạt động canh tác trồng trọt, chăn nuôi thủy hải sản được xả thẳng vào môi trường.

Theo ước tính, lượng phân bón sử dụng hàng năm khoảng 70 nghìn kg, nhưng chỉ có hiệu suất sử dụng từ 40-60%. Phần còn lại của phân bón không được cây trồng hấp thụ mà trở thành chất thải trong đất. Sau đó, một phần được rửa trôi theo nước mưa qua mặt đất, và một phần khác được xả trực tiếp vào nguồn nước như ao hồ, sông suối.

Ngoài ra, lượng thuốc bảo vệ thực vật và bao bì cũng là vấn đề quan trọng khi chúng được thải ra môi trường. Điều này không chỉ gây ô nhiễm nguồn nước mà còn làm cho đất trở nên khô cứng, kém khả năng giữ nước và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Đồng thời, lượng chất thải chăn nuôi từ hoạt động chăn nuôi tính theo hệ số phát sinh của bộ Tài nguyên và Môi trường cũng lên đến hàng triệu mét khối mỗi ngày.

Đối với việc xử lý chất thải, phương pháp sử dụng hầm sinh học chỉ được áp dụng ở một số khu vực và chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ khoảng 5%. Tình trạng này đặt ra những vấn đề và nguyên nhân giải thích vì sao nước thải từ nông nghiệp đang ngày càng trở nên nghiêm trọng.

Xử lý nước thải nông nghiệp: 3 công nghệ hiệu quả nhất hiện nay

Nước thải nông nghiệp là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường nước, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường sống. Để giải quyết vấn đề này, hiện nay có rất nhiều công nghệ xử lý nước thải nông nghiệp được áp dụng.

Công nghệ MBBR

Công nghệ MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) là một công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp vi sinh, sử dụng giá thể bám dính lơ lửng. Giá thể vi sinh được đặt chìm trong bể sinh học hiếu khí, nơi vi sinh vật hiếu khí bám vào bề mặt giá thể và tạo thành các lớp bùn vi sinh. Các lớp bùn vi sinh này tạo điều kiện cho vi sinh vật sinh trưởng và phát triển, từ đó khử nitrat thành nitơ (N2) và thoát ra khỏi môi trường nước thải.

Công nghệ MBBR có nhiều ưu điểm, đặc biệt phù hợp với các hệ thống có diện tích nhỏ, quy trình vận hành đơn giản và không gây mùi hôi. Ngoài ra, công nghệ này cũng rất hiệu quả trong việc xử lý nồng độ BOD cao, có thể đạt mức A theo tiêu chuẩn QCVN14:2008/BTNMT và cũng phân hủy tốt các hợp chất khó phân hủy.

Công nghệ AAO

Công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic) là một công nghệ xử lý nước thải sinh học, được phát triển bởi các nhà khoa học Nhật Bản từ thế kỷ XX. Công nghệ này được ứng dụng với nước thải nông nghiệp có tỷ lệ BOD/COD > 0.5 và hàm lượng các chất hữu cơ dễ phân hủy cao.

Công nghệ này có ưu điểm xử lý triệt để hàm lượng các chất dinh dưỡng N, P; vận hành ổn định và chi phí đầu tư ban đầu thấp. Ngoài ra, công nghệ này còn rất dễ di dời và mở rộng quy mô, được nhiều đơn vị áp dụng.

Công nghệ xử lý MBR

Công nghệ xử lý MBR (Membrane Bioreactor) là một công nghệ xử lý nước thải sinh học, sử dụng màng lọc để loại bỏ các vi sinh vật, bùn vi sinh và cặn lơ lửng.

Công nghệ MBR có nhiều ưu điểm, bao gồm tiết kiệm diện tích xây dựng và thời gian lưu nước thải ngắn. Nó cũng cho phép xử lý hiệu quả, loại bỏ triệt để các vi sinh vật nhỏ trong nước thải đầu ra và tăng lượng bùn hoạt tính. Tuy nhiên, công nghệ này có chi phí đầu tư ban đầu cao, chỉ phù hợp với các hệ thống xử lý nước thải công suất lớn.

Hy vọng những thông tin chia sẻ trên đây đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về nước thải nông nghiệp. Nhìn chung, việc áp dụng các phương pháp, công nghệ xử lý nước thải trước khi thải trực tiếp ra môi trường là giải pháp hiệu quả để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường sống, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và sự phát triển kinh tế xã hội.

5/5 - (2 bình chọn)
  • Tags: