Intracom Group

Hiểu rõ về luật thuế bất động sản với những thay đổi mới nhất

Thị trường bất động sản đang trở nên sôi động và cạnh tranh hơn bao giờ hết, khiến việc nắm bắt các quy định thuế trở thành yếu tố quyết định cho thành công của nhà đầu tư, doanh nghiệp và cá nhân. Những thay đổi trong luật thuế bất động sản có thể ảnh hưởng lớn đến chiến lược đầu tư và lợi nhuận. Hãy cùng Intracom khám phá những điểm mới trong quy định thuế bất động sản để tối ưu hóa cơ hội và giảm thiểu rủi ro!

Thuế bất động sản là gì?

Thuế bất động sản đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thuế của nhiều quốc gia với các hình thức và tên gọi khác nhau. Những loại thuế tiêu biểu bao gồm:

  • Thuế hàng năm: Áp dụng cho nhà đất.
  • Thuế giao dịch: Khi chuyển nhượng bất động sản.
  • Thuế đăng ký quyền sở hữu: Khi tài sản được ghi nhận.
  • Thuế thừa kế và quà tặng: Khi tài sản được chuyển giao.

Theo IMF và OECD, thuế này có thể được thu theo chu kỳ khác nhau, tùy thuộc vào việc sở hữu hoặc chuyển nhượng tài sản đồng thời phải tuân thủ theo quy định trong luật thuế bất động sản

Chẳng hạn, Trung Quốc áp dụng nhiều loại thuế như thuế sử dụng đất đô thị và thuế nhà ở, trong khi Thái Lan trước năm 2016 cũng có các loại thuế như thuế nhà đất và thuế phát triển đất, nhằm quản lý hiệu quả tài nguyên đất đai và hỗ trợ sự phát triển ổn định của thị trường bất động sản.

luật thuế bất động sản

Các loại thuế bất động sản

Bên cạnh những cơ hội đầu tư hấp dẫn, người sở hữu bất động sản cũng phải đối mặt với nhiều loại thuế khác nhau. Các loại thuế này không chỉ ảnh hưởng đến quyết định đầu tư mà còn tác động đến sự phát triển của thị trường. Dưới đây là các loại thuế được quy định trong luật thuế bất động sản bạn cần nắm rõ:

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Khi doanh nghiệp chuyển nhượng bất động sản, họ phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp cho cơ quan thuế tại địa phương. Do đó, việc xác định chính xác khoản thu nhập từ giao dịch chuyển nhượng là cần thiết để kê khai và nộp thuế đúng hạn. Đối với những doanh nghiệp áp dụng phương pháp tính thuế theo tỷ lệ doanh thu, kê khai thuế sẽ được thực hiện ngay khi giao dịch phát sinh với thời hạn nộp thuế không quá 10 ngày kể từ thời điểm nghĩa vụ thuế phát sinh.

Thuế tncn chuyển nhượng bất động sản

Khi cá nhân chuyển nhượng bất động sản, họ phải khai báo và nộp thuế tncn chuyển nhượng bất động sản, trừ một số trường hợp đặc biệt như:

  • Khoản thu nhập từ chuyển nhượng được miễn thuế.
  • Nếu bên mua là doanh nghiệp, cá nhân hoặc tổ chức khác và có thỏa thuận trong hợp đồng quy định bên mua sẽ thay mặt bên bán nộp thuế thì trách nhiệm kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân sẽ thuộc về bên mua.

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Tại Việt Nam, thuế giá trị gia tăng (VAT) trong lĩnh vực bất động sản thường được áp dụng với mức thuế suất 10% cho các giao dịch mua bán và cho thuê nhà ở cũng như bất động sản thương mại. Tuy nhiên, chuyển nhượng quyền sử dụng đất không chịu thuế VAT; thuế này chỉ áp dụng cho tài sản trên đất.

Các doanh nghiệp trong lĩnh vực bất động sản có trách nhiệm kê khai và nộp thuế VAT dựa trên giá trị giao dịch hoặc theo hợp đồng. Mục đích của thuế VAT không chỉ tăng nguồn thu ngân sách mà còn thúc đẩy phát triển nhà ở xã hội.

Cách tính thuế và miễn giảm

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) từ chuyển nhượng bất động sản được tính theo công thức: Thuế TNDN = Thu nhập tính thuế x Thuế suất (20%)

Trong đó, Thu nhập tính thuế được xác định bằng:

  • Doanh thu từ chuyển nhượng bất động sản
  • Giá vốn của bất động sản
  • Các chi phí hợp lệ liên quan đến chuyển nhượng
  • Khoản lỗ từ chuyển nhượng bất động sản trong các năm trước (nếu có)

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) được tính theo công thức: Thuế TNCN = Giá chuyển nhượng x Thuế suất (2%)

Thuế giá trị gia tăng (VAT):

  • Đối với phương pháp khấu trừ:
    Số thuế VAT phải nộp = Số thuế VAT đầu ra – Số thuế VAT đầu vào được khấu trừ
  • Đối với phương pháp tính trực tiếp trên doanh thu:
    Số thuế VAT phải nộp = Doanh thu x Tỷ lệ %

Theo Thông tư 111/2013 của Bộ Tài chính, việc bán nhà đất cho những người có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng sẽ được miễn thuế TNCN. Cụ thể, các giao dịch chuyển nhượng giữa vợ chồng, cha mẹ và con cái, ông bà với cháu, hay anh chị em ruột sẽ không bị đánh thuế bđs.

Ngoài ra, nếu tài sản được tạo lập bởi vợ hoặc chồng trong thời kỳ hôn nhân, việc phân chia tài sản khi ly hôn cũng được miễn thuế. Thêm vào đó, thu nhập từ chuyển nhượng nhà ở, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất sẽ được miễn thuế nếu cá nhân chỉ sở hữu duy nhất một tài sản tại Việt Nam và đáp ứng các điều kiện như đã sở hữu tối thiểu 6 tháng và chuyển nhượng toàn bộ tài sản đó.

Những thay đổi mới nhất của luật thuế bất động sản

Theo Điều 14 của Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007 và Điều 247 của Luật Đất đai năm 2024, thu nhập chịu thuế từ chuyển nhượng bất động sản được xác định theo giá chuyển nhượng từng lần. Đặc biệt, khi chuyển nhượng quyền sử dụng đất, thu nhập chịu thuế dựa trên giá đất trong bảng giá của cơ quan nhà nước.

Bắt đầu từ ngày 01/01/2025, thu nhập chịu thuế sẽ chia thành hai trường hợp:

Trường hợp 1:

Nếu giá chuyển nhượng được xác định theo hợp đồng, thuế TNCN được tính: Thuế TNCN = Giá chuyển nhượng x 2%. Nếu không có giá ghi trong hợp đồng hoặc giá thấp hơn bảng giá đất, sử dụng giá đất trong bảng.

Trường hợp 2:

Đối với chuyển nhượng quyền sử dụng đất không theo trường hợp 1, thuế được tính theo giá đất trong bảng giá: Thuế TNCN = Giá đất trong bảng giá x 2%

Bên cạnh đó, việc đánh thuế bđs thứ 2 đang thu hút nhiều sự chú ý trong thời gian gần đây. Chính sách này không chỉ là một nguồn thu quan trọng cho ngân sách nhà nước mà còn phản ánh nỗ lực của chính phủ trong việc quản lý và phát triển thị trường bất động sản một cách bền vững.

Với những thông tin đã được chia sẻ, hy vọng bạn đọc sẽ có được cái nhìn sâu sắc về luật thuế bất động sản. Việc hiểu rõ các quy định về thuế và cách thức tính toán không chỉ giúp tối ưu hóa lợi nhuận mà còn giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch bất động sản. Chúc bạn sẽ thành công trong việc đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn!

5/5 - (3 bình chọn)
  • Tags: