Xây dựng đập thủy điện giúp cung cấp nguồn năng lượng sạch, giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, việc xây dựng và vận hành đập thủy điện cũng đặt ra nhiều thách thức liên quan đến an toàn, bảo tồn sinh thái và đời sống của các cộng đồng xung quanh. Cùng tìm hiểu về những khía cạnh này để thấy rõ hơn tầm quan trọng của đập thủy điện.
Đập thủy điện là một công trình xây dựng nhằm ngăn chặn dòng chảy của nước tại một con sông hoặc một hồ chứa. Mục đích chính của đập thủy điện là tạo ra năng lượng điện từ việc sử dụng sức nước.
Năng lượng thủy điện là một nguồn năng lượng tái tạo và sạch, mang lại nhiều lợi ích trong bối cảnh nguồn điện từ than, dầu mỏ và các nhiên liệu hóa thạch khác đang dần cạn kiệt. Với sự gia tăng nhu cầu điện năng toàn cầu và những lo ngại về biến đổi khí hậu, thủy điện đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc cung cấp năng lượng bền vững. Công nghệ thủy điện sử dụng turbine và máy phát điện để chuyển hóa sức nước chảy thành điện năng, mang lại hiệu suất cao và ổn định.
Theo quy định tại Khoản 5, Điều 2 Nghị định 114/2018/NĐ-CP do Thủ tướng Chính phủ ban hành thì đập thủy điện được định nghĩa là công trình xây dựng với mục đích chính là phát điện. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của thủy điện trong hệ thống năng lượng quốc gia, đồng thời yêu cầu các nhà quản lý và kỹ sư phải đảm bảo an toàn cho các công trình này trong quá trình vận hành.
Bên cạnh đó, nghị định này còn đưa ra định nghĩa về đập thủy điện mục tiêu chủ yếu là cung cấp nước cho các hoạt động sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt.
Đập thủy điện không tiêu tốn nhiên liệu, do đó việc sản xuất điện từ nguồn này không thải ra khí CO2. Tuy nhiên, trong quá trình xây dựng các dự án thủy điện, một lượng nhỏ khí metan có thể phát sinh từ các hồ chứa. Dẫu vậy, xét về tổng thể, phát thải khí nhà kính từ thủy điện vẫn thấp nhất so với các phương pháp sản xuất điện khác.
Một trong những ưu điểm nổi bật của các đập thủy điện là khả năng lưu trữ nước với chi phí thấp, giúp chuyển đổi thành điện năng sạch có giá trị cao. Là nguồn năng lượng tái tạo, các nhà máy thủy điện không chịu sự biến động giá cả như các nhiên liệu hóa thạch như dầu mỏ, khí thiên nhiên hay than đá và cũng không cần phải nhập khẩu nhiên liệu.
Các công trình thủy điện thường có hiệu suất cao và tuổi thọ lên đến 100 năm, dài hơn nhiều so với các nhà máy nhiệt điện. Về mặt lâu dài, không có công nghệ năng lượng nào tiết kiệm chi phí bằng thủy điện. Chi phí vận hành và bảo trì hàng năm rất thấp, nhất là so với vốn đầu tư ban đầu và thấp hơn nhiều so với các loại nhà máy điện khác.
Tại Việt Nam, khoảng 35% tổng sản lượng điện đến từ thủy điện. Lượng khí nhà kính mà thủy điện phát thải chỉ bằng 10% so với các nhà máy turbine khí chu trình hỗn hợp và nhỏ hơn 25% so với các nhà máy nhiệt điện than. Nếu tiềm năng thủy năng thực tế được khai thác thay cho các nhà máy nhiệt điện đốt nhiên liệu hóa thạch, hàng năm có thể giảm được tới 7 tỉ tấn khí thải.
Thay đổi dòng chảy
Việc xây dựng thủy điện cần ngăn dòng chảy tự nhiên của sông và tạo hồ chứa để phục vụ sản xuất điện. Tuy nhiên, điều này có thể làm giảm lượng nước chảy trên các sông, suối, gây ảnh hưởng đến cảnh quan tự nhiên. Khai thác thủy điện theo hướng giảm thiểu tác động đến dòng chảy tự nhiên, kết hợp các biện pháp bảo vệ cảnh quan và môi trường sinh thái xung quanh.
Tác động đến hệ sinh thái thủy sinh
Khi tích nước, hồ chứa thủy điện có thể làm thay đổi hệ sinh thái quanh khu vực, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và các loài động, thực vật. Do vậy các nhà máy thủy điện thường áp dụng biện pháp khôi phục hệ sinh thái sau xây dựng, cùng quy trình giám sát chất lượng nước để bảo vệ môi trường sống cho các loài thủy sinh.
Ô nhiễm môi trường
Việc chuyển đổi rừng thành khu vực thủy điện có thể làm giảm cây xanh, dẫn đến ảnh hưởng đến chất lượng không khí. Việc thực hiện tái trồng rừng, tạo lớp phủ xanh quanh khu vực thủy điện và kiểm soát bụi, để không khí luôn trong lành hơn là điều cần thiết của các nhà máy.
Lũ lụt gia tăng
Thủy điện không phải là nguyên nhân chính gây lũ, nhưng khi rừng bị thu hẹp, khả năng điều tiết nước tự nhiên suy giảm, làm tăng nguy cơ lũ lụt vào mùa mưa bão. Bên cạnh đó, việc thủy điện xả lũ cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực. Do đó, việc quản lý và điều tiết nước một cách hợp lý là vô cùng cần thiết để giảm thiểu các rủi ro này.
Mất đất sản xuất và tái định cư
Thủy điện chiếm diện tích đất sản xuất, gây ảnh hưởng đến sinh kế của người dân. Các khu tái định cư đôi khi chưa đáp ứng đầy đủ đất canh tác, dẫn đến khó khăn trong việc sinh sống. Quy hoạch tái định cư hợp lý, cung cấp đủ đất sản xuất và hỗ trợ sinh kế cho người dân, giúp cuộc sống ổn định hơn.
Sạt lở, xói mòn và bồi lắng sông
Việc xây dựng thủy điện và sự mất đi lớp thảm thực vật tự nhiên có thể dẫn đến sạt lở và xói mòn, đặc biệt tại các vùng đất yếu vào mùa mưa. Do đó chính quyền địa phương, ban điều hành các nhà máy thủy điện và người dân thường làm các biện pháp để chống sạt lở, gia cố bờ sông và trồng cây bảo vệ đất, nhằm giảm thiểu xói mòn và duy trì địa hình ổn định.
Trong bối cảnh năng lượng tái tạo ngày càng được ưu tiên, đập thủy điện đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn điện sạch và bền vững. Các quốc gia cần tiếp tục đầu tư vào công nghệ hiện đại và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường nhằm phát huy tối đa tiềm năng của đập thủy điện. Chỉ khi kết hợp hiệu quả giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, chúng ta mới có thể xây dựng một tương lai bền vững cho thế hệ mai sau.
Tin tức liên quan