Intracom Group

Các dự án điện gió ngoài khơi tại Việt Nam

Việt Nam với đường bờ biển dài và tiềm năng gió mạnh mẽ, đang trở thành một điểm sáng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi.

Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng ngày càng tăng và vấn đề biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, các dự án điện gió ngoài khơi không chỉ mang lại nguồn điện sạch mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững. Bài viết này sẽ điểm qua các dự án điện gió ngoài khơi tại Việt Nam và những thách thức cũng như cơ hội mà ngành năng lượng tái tạo đang đối mặt.

Tình hình phát triển điện gió ngoài khơi tại Việt Nam

Việt Nam đang thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư trong lĩnh vực điện gió, nhờ vào tiềm năng kinh tế – kỹ thuật lớn. Tổng tiềm năng điện gió ngoài khơi tại Việt Nam ước tính gần 600 GW, trong đó tiềm năng kỹ thuật cho điện gió ngoài khơi móng cố định (tại độ sâu dưới 50 m) đạt 261 GW, và 338 GW từ các ngoài khơi móng nổi (tại vùng biển sâu hơn 50 m).

Việt Nam đã có những chiến lược phát triển hợp lý để khai thác nguồn năng lượng biển. Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XII đã thông qua Nghị quyết về Chiến lược Phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, với tầm nhìn đến năm 2045 (Nghị quyết số 36-NQ/TW, ngày 22/10/2018).

Nghị quyết này đã đưa ra những đột phá trong việc phát triển kinh tế biển, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của “năng lượng tái tạo và các ngành kinh tế biển mới”

Các dự án điện gió ngoài khơi tại Việt Nam

các dự án điện gió ngoài khơi tại việt nam

Việt Nam đang tích cực phát triển các dự án điện gió ngoài khơi để khai thác nguồn năng lượng tái tạo dồi dào. Dưới đây là một trong số các dự án điện gió ngoài khơi tại Việt Nam được cho là tiêu biểu nhất:

  • Dự án điện gió Bạc Liêu: Là một trong những dự án đầu tiên tại Việt Nam, Bạc Liêu có công suất 99 MW và đã chính thức hoạt động từ năm 2013, góp phần quan trọng vào mạng lưới điện quốc gia.
  • Dự án điện gió Hải Phòng: Dự án này có công suất dự kiến lên đến 1.000 MW và hiện đang trong giai đoạn khảo sát, nghiên cứu khả thi tại khu vực ven biển Hải Phòng.
  • Dự án điện gió Trà Vinh: Với mục tiêu xây dựng công suất lên tới 3.400 MW, dự án này sẽ là một trong những dự án quy mô lớn tại miền Nam, góp phần tăng cường tỷ lệ năng lượng tái tạo.
  • Điện gió Vũng Tàu: Với lợi thế về tốc độ gió ổn định, nơi đây hứa hẹn cung cấp một nguồn năng lượng sạch dồi dào cho hệ thống điện quốc gia. Các trụ turbine gió cao vút không chỉ tạo ra điện mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế địa phương. Sự phát triển của điện gió tại Vũng Tàu còn thu hút đầu tư và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân trong vùng.
  • Dự án điện gió Đà Nẵng: Với công suất khoảng 1.200 MW, dự án này thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư cả trong và ngoài nước.
  • Dự án điện gió Bình Thuận: Khu vực Bình Thuận được dự kiến triển khai nhiều dự án điện gió ngoài khơi với tổng công suất có thể lên đến 5.000 MW.

Việc phát triển điện gió ngoài khơi không chỉ giúp Việt Nam củng cố an ninh năng lượng mà còn góp phần giảm thiểu khí thải, hướng tới sự phát triển bền vững. Chính phủ cũng đang nỗ lực xây dựng chính sách khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực này.

Những thuận lợi và thách thức trong phát triển điện gió ngoài khơi ở Việt Nam

Thuận lợi

Việt Nam nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa với đường bờ biển trải dài 3.260 km, bao gồm 28 tỉnh, thành phố ven biển. Điều này tạo ra tiềm năng phát triển năng lượng gió rất lớn.

Theo một nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới, năng lượng gió ở Việt Nam có tiềm năng rất lớn. Hơn 39% tổng diện tích của đất nước có tốc độ gió trung bình hàng năm ước tính lớn hơn 6 m/s ở độ cao 65 m.

Theo báo cáo “Lộ trình gió ngoài khơi tại Việt Nam” của Ngân hàng Thế giới, tiềm năng công suất gió ngoài khơi của Việt Nam có thể đạt từ 11 GW đến 25 GW đến năm 2035, dự kiến tạo ra khoảng 700.000 việc làm mỗi năm và giảm thiểu 217 triệu tấn khí thải CO2.

Việt Nam còn có lợi thế với các khu vực đông dân cư ven biển và những vùng có tốc độ gió cao, nơi mực nước tương đối nông. Bên cạnh đó, nước ta sở hữu lực lượng lao động lành nghề trong lĩnh vực ngoài khơi, khả năng sản xuất mạnh mẽ, cùng với các cảng biển đã được gia cố. Điện gió ngoài khơi được xem là nguồn năng lượng tái tạo ổn định, có thể dần thay thế nhiệt điện truyền thống với chi phí cạnh tranh trong dài hạn, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia khi khai thác nguồn tài nguyên vô tận từ sức gió.

Thời gian phát triển dự án điện gió ngoài khơi thường ngắn hơn so với các dự án năng lượng khác, chỉ mất khoảng 3 đến 5 năm để phát triển và 2 đến 3 năm để lắp đặt. Điều này giúp nhanh chóng đáp ứng nhu cầu cấp thiết về tiêu thụ điện năng của nền kinh tế, đồng thời tạo ra sự chủ động hơn trong việc xây dựng quy hoạch và kế hoạch phát triển nguồn điện và lưới điện dài hạn.

Thách thức

  • Quy định về diện tích và công suất: Chưa có quy định rõ ràng về diện tích biển cho phép đo gió, khảo sát địa chất và đánh giá tác động môi trường theo MW công suất dự kiến, điều này phụ thuộc vào tốc độ gió, mật độ gió và địa hình biển khác nhau ở từng vùng. Ngoài ra, cũng thiếu quy định về công suất điện gió tối đa cho mỗi dự án, chẳng hạn như 0,5 GW hay 1 GW, để vừa khuyến khích đầu tư vừa đảm bảo cân đối hệ thống truyền tải điện.
  • Khảo sát và quy hoạch: Thiếu quy định về công suất dự kiến khảo sát trong từng giai đoạn quy hoạch, cũng như tiêu chí lựa chọn nhà phát triển dự án có năng lực.
  • Khó khăn trong hợp tác quốc tế: Vẫn còn sự không nhất quán trong cách hiểu về việc cho phép tổ chức, cá nhân nước ngoài thực hiện đo gió và khảo sát địa chất trên biển, gây trở ngại cho việc hợp tác và phát triển dự án.
  • Thủ tục và hồ sơ: Chưa có quy định cụ thể về hồ sơ, trình tự, thủ tục và thời gian giải quyết việc chấp thuận các hoạt động đo đạc, quan trắc và khảo sát tài nguyên biển, dẫn đến khó khăn trong quá trình thực hiện.
  • Báo cáo và theo dõi: Thiếu quy định về thời gian xem xét và chấp thuận các hoạt động khảo sát, cũng như quy định rõ ràng về nội dung báo cáo và thời điểm gửi báo cáo tới cơ quan có thẩm quyền.

Các dự án điện gió ngoài khơi tại Việt Nam mang lại tiềm năng lớn cho phát triển năng lượng tái tạo, góp phần vào an ninh năng lượng và bảo vệ môi trường. Để hiện thực hóa tiềm năng này, cần thiết có chính sách và quy định rõ ràng nhằm hỗ trợ nhà đầu tư và tối ưu hóa quy trình phát triển dự án. Với nỗ lực từ chính phủ và doanh nghiệp, ngành điện gió ngoài khơi sẽ phát triển mạnh mẽ, đem lại lợi ích lâu dài cho đất nước.

5/5 - (1 bình chọn)
  • Tags:

Tin tức liên quan